Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,82
15,02
14,63
14,71
14,82
14,85
14,94
14,57
14,69
14,79
14,98
15,09
14,77
14,84
14,94
15,35
15,45
15,14
15,20
15,31
16,20
16,30
16,00
16,06
16,16
16,22
16,33
16,01
16,08
16,19
16,15
16,27
15,92
15,98
16,13
16,22
16,30
16,00
16,06
16,21
16,59
16,73
16,38
16,44
16,58
16,33
16,41
16,17
16,23
16,34
16,17
16,21
16,02
16,06
16,15
16,27
16,27
16,09
16,14
16,23
Nguồn: Vinanet