Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,86
13,05
12,71
13,01
12,83
12,78
12,90
12,61
12,85
12,78
13,30
13,41
13,11
13,33
13,30
14,50
14,57
14,30
14,48
14,50
14,59
14,63
14,39
14,56
14,59
14,47
14,55
14,37
14,51
14,57
14,64
14,70
14,54
14,67
14,74
15,09
15,16
15,01
15,13
15,21
15,01
15,06
14,95
15,04
15,12
14,92
14,95
14,88
14,95
15,04
14,97
15,01
14,93
15,01
15,10
15,12
15,18
15,11
15,18
15,28
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts