Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,98
13,24
12,93
13,19
13,01
12,85
13,06
12,79
13,04
12,85
13,31
13,55
13,28
13,53
13,33
14,44
14,69
14,41
14,68
14,48
14,52
14,75
14,49
14,74
14,56
14,49
14,69
14,46
14,69
14,51
14,66
14,83
14,61
14,82
14,67
15,08
15,27
15,08
15,27
15,13
15,00
15,17
15,00
15,17
15,04
14,92
15,08
14,90
15,08
14,95
14,98
15,13
14,98
15,13
15,01
15,16
15,29
15,14
15,29
15,18
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts