Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
11,31
11,45
11,30
11,35
11,31
11,70
11,84
11,66
11,77
11,68
13,20
13,35
13,16
13,29
13,18
13,37
13,51
13,33
13,47
13,33
13,46
13,61
13,43
13,58
13,44
13,75
13,86
13,72
13,84
13,70
14,30
14,41
14,30
14,39
14,26
14,34
14,41
14,34
14,41
14,31
14,37
14,41
14,36
14,41
14,32
14,54
14,58
14,54
14,57
14,48
14,87
14,92
14,87
14,90
14,81
14,82
14,84
14,80
14,80
14,71
Nguồn: Vinanet/tradingcharts