Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
13,18
13,20
12,66
12,69
13,24
13,14
13,15
12,64
12,67
13,18
13,58
13,58
13,13
13,15
13,61
14,66
14,68
14,29
14,34
14,68
14,68
14,72
14,38
14,42
14,72
14,63
14,66
14,36
14,40
14,65
14,79
14,82
14,54
14,58
14,80
15,27
15,30
15,05
15,09
15,29
15,17
15,17
14,97
15,00
15,19
15,08
15,08
14,89
14,91
15,10
15,10
15,10
14,94
14,95
15,14
15,27
15,27
15,10
15,12
15,30
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts