Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
11,26
11,28
11,10
11,12
11,25
11,67
11,73
11,52
11,55
11,69
13,23
13,27
13,08
13,14
13,23
13,41
13,46
13,27
13,32
13,41
13,52
13,60
13,39
13,43
13,52
13,81
13,89
13,66
13,69
13,78
14,37
14,50
14,30
14,32
14,37
14,39
14,50
14,32
14,32
14,37
14,39
14,47
14,31
14,31
14,36
14,55
14,59
14,46
14,47
14,53
14,83
14,91
14,81
14,81
14,86
-
14,72
14,72
14,72
14,76
Nguồn: Vinanet/tradingcharts