Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,43
12,68
12,42
12,60
12,41
12,40
12,63
12,37
12,55
12,38
12,93
13,11
12,89
13,02
12,90
14,19
14,35
14,15
14,29
14,15
14,27
14,41
14,22
14,36
14,23
14,21
14,38
14,20
14,33
14,21
14,47
14,57
14,42
14,54
14,42
15,00
15,11
14,94
15,07
14,95
14,94
15,04
14,91
15,01
14,88
14,81
14,94
14,81
14,91
14,78
14,88
14,99
14,86
14,96
14,83
15,02
15,12
15,02
15,12
15,00
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts