Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
13,10
13,30
12,98
13,23
13,09
13,04
13,25
12,95
13,19
13,03
13,47
13,68
13,39
13,62
13,47
14,63
14,82
14,55
14,76
14,63
14,66
14,86
14,61
14,81
14,68
14,60
14,84
14,58
14,77
14,65
14,80
15,00
14,76
14,93
14,84
15,30
15,48
15,25
15,41
15,33
15,21
15,37
15,17
15,30
15,22
15,11
15,24
15,06
15,19
15,10
15,13
15,31
15,13
15,25
15,15
15,29
15,45
15,29
15,42
15,32
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts