Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,00
14,09
13,83
13,93
14,08
13,95
13,97
13,70
13,77
13,99
14,30
14,30
13,98
14,05
14,25
14,87
14,87
14,64
14,72
14,87
15,86
15,86
15,69
15,76
15,86
15,86
15,87
15,72
15,84
15,89
15,73
15,80
15,68
15,80
15,85
15,85
15,94
15,81
15,92
15,98
16,25
16,32
16,23
16,31
16,34
16,14
16,16
16,10
16,16
16,19
15,99
16,02
15,99
16,02
16,05
16,10
16,10
16,04
16,07
16,11
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts