Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
Trà Vinh
|
|
Lúa thường mới
|
5.500
|
Gạo thường
|
10.000
|
Gạo Tài Nguyên
|
15.000
|
Nếp ngon
|
18.000
|
Cám gạo
|
6.000
|
Đỗ xanh
|
42.000
|
Đỗ tương
|
28.000
|
Lạc
|
48.000
|
Tiền Giang
|
|
Gạo tẻ thường
|
10.000
|
Gạo tẻ ngon
|
17.000
|
Giá mua nông sản:
|
|
Thóc tẻ thường
|
4.300
|
Gạo nguyên liệu loại 1 (trắng) Công ty lương thực mua
|
6.300
|
Gạo nguyên liệu loại 2 (chà lứt)
|
6.500
|
Gạo thành phẩm XK 5% tấm
|
7.250
|
Gạo thành phẩm XK 10% tấm
|
7.150
|
Gạo thành phẩm XK 15% tấm
|
6.950
|
Gạo thành phẩm XK 25% tấm
|
6.6500
|