Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
362,50
362,50
362,50
362,50
361,50
371,00
372,00
370,40
370,70
368,00
-
-
-
374,20 *
375,20
-
-
-
374,00 *
374,00
-
-
-
376,00 *
376,00
-
-
-
378,80 *
378,80
-
-
-
385,50 *
385,50
-
-
-
189,70 *
-
-
-
-
142,00 *
-
-
-
-
138,50 *
-
-
-
-
154,00 *
-
-
-
-
165,30 *
-
-
-
-
172,00 *
-
-
-
-
197,60 *
-
-
-
-
225,50 *
-
-
-
-
259,00 *
-
-
-
-
264,00 *
-
-
-
-
198,00 *
-
-
-
-
218,00 *
-
-
-
-
270,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
280,50 *
-
-
-
-
218,90 *
-
-
-
-
258,00 *
-
-
-
-
239,00 *
-
-
-
-
219,80 *
-
-
-
-
250,80 *
-
-
-
-
271,90 *
-
-
-
-
292,00 *
-
-
-
-
282,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
319,00 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet