Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
310,30
|
310,30
|
309,90
|
309,90
|
308,20
|
|
-
|
-
|
-
|
314,00 *
|
312,90
|
|
-
|
-
|
-
|
325,90 *
|
322,30
|
|
-
|
-
|
-
|
335,10 *
|
333,10
|
|
-
|
-
|
-
|
343,80 *
|
340,20
|
|
-
|
-
|
-
|
355,60 *
|
352,00
|
|
-
|
-
|
-
|
367,40 *
|
363,80
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET