Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
320,00 *
|
320,40
|
|
-
|
-
|
-
|
317,80 *
|
318,90
|
|
-
|
-
|
-
|
329,60 *
|
329,60
|
|
-
|
-
|
-
|
332,00 *
|
333,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,80 *
|
332,10
|
|
-
|
-
|
-
|
336,80 *
|
341,10
|
|
-
|
-
|
-
|
348,60 *
|
352,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET