Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
325,70
|
325,80
|
325,00
|
325,80
|
330,00
|
|
325,70
|
327,80
|
324,70
|
327,60
|
328,90
|
|
335,10
|
335,10
|
334,90
|
334,90
|
339,60
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
343,00
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
342,10
|
|
-
|
-
|
-
|
351,10 *
|
351,10
|
|
-
|
-
|
-
|
362,90 *
|
362,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET