Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
332,00
|
332,50
|
331,10
|
331,10
|
335,10
|
|
334,00
|
334,50
|
330,80
|
332,00
|
334,80
|
|
-
|
-
|
-
|
345,10 *
|
347,50
|
|
-
|
-
|
-
|
351,70 *
|
351,70
|
|
-
|
-
|
-
|
347,50 *
|
347,50
|
|
-
|
-
|
-
|
356,50 *
|
356,50
|
|
-
|
-
|
-
|
368,30 *
|
368,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET