Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
355,20
357,50
354,00
357,00
353,30
364,10
364,10
360,00
362,20
361,30
365,20
365,20
364,00
364,00
363,50
-
363,00
363,00
363,00
362,80
-
362,20
362,20
362,20
362,00
-
359,70
359,70
359,70
359,50
-
362,90
362,90
362,90
362,70
-
-
-
189,70 *
-
-
-
-
142,00 *
-
-
-
-
138,50 *
-
-
-
-
154,00 *
-
-
-
-
165,30 *
-
-
-
-
172,00 *
-
-
-
-
197,60 *
-
-
-
-
225,50 *
-
-
-
-
259,00 *
-
-
-
-
264,00 *
-
-
-
-
198,00 *
-
-
-
-
218,00 *
-
-
-
-
270,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
280,50 *
-
-
-
-
218,90 *
-
-
-
-
258,00 *
-
-
-
-
239,00 *
-
-
-
-
219,80 *
-
-
-
-
250,80 *
-
-
-
-
271,90 *
-
-
-
-
292,00 *
-
-
-
-
282,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
319,00 *
-
-
-
-
378,30 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet