Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
330,00
|
330,00
|
329,90
|
329,90
|
330,50
|
|
330,80
|
331,00
|
328,70
|
328,80
|
330,60
|
|
-
|
-
|
-
|
340,40 *
|
341,60
|
|
-
|
-
|
-
|
346,00 *
|
346,00
|
|
-
|
-
|
-
|
341,80 *
|
341,80
|
|
-
|
-
|
-
|
350,80 *
|
350,80
|
|
-
|
-
|
-
|
362,60 *
|
362,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET