Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
352,80
353,00
352,80
353,00
352,00
358,00
359,60
358,00
359,60
357,00
360,50
360,50
360,50
360,50
360,50
-
-
-
359,10 *
359,10
-
-
-
359,50 *
359,50
-
-
-
357,00 *
357,00
-
-
-
360,20 *
360,20
-
-
-
189,70 *
-
-
-
-
142,00 *
-
-
-
-
138,50 *
-
-
-
-
154,00 *
-
-
-
-
165,30 *
-
-
-
-
172,00 *
-
-
-
-
197,60 *
-
-
-
-
225,50 *
-
-
-
-
259,00 *
-
-
-
-
264,00 *
-
-
-
-
198,00 *
-
-
-
-
218,00 *
-
-
-
-
270,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
280,50 *
-
-
-
-
218,90 *
-
-
-
-
258,00 *
-
-
-
-
239,00 *
-
-
-
-
219,80 *
-
-
-
-
250,80 *
-
-
-
-
271,90 *
-
-
-
-
292,00 *
-
-
-
-
282,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
319,00 *
-
-
-
-
378,30 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet