Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
307,70
|
309,40
|
307,00
|
308,30
|
300,40
|
|
311,00
|
312,00
|
310,70
|
310,70
|
303,10
|
|
-
|
-
|
-
|
316,70 *
|
315,00
|
|
-
|
-
|
-
|
321,00 *
|
321,00
|
|
-
|
-
|
-
|
330,40 *
|
330,40
|
|
-
|
-
|
-
|
342,20 *
|
342,20
|
|
-
|
-
|
-
|
354,00 *
|
354,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET