Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
306,00
|
307,00
|
306,00
|
307,00
|
304,50
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
306,90
|
|
-
|
-
|
-
|
316,70 *
|
316,70
|
|
-
|
-
|
-
|
324,00 *
|
324,00
|
|
-
|
-
|
-
|
333,40 *
|
333,40
|
|
-
|
-
|
-
|
345,20 *
|
345,20
|
|
-
|
-
|
-
|
357,00 *
|
357,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET