Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
307,30
|
307,30
|
305,20
|
305,20
|
306,10
|
|
308,00
|
308,00
|
308,00
|
308,00
|
311,90
|
|
-
|
-
|
-
|
321,20 *
|
321,20
|
|
-
|
-
|
-
|
324,30 *
|
324,30
|
|
-
|
-
|
-
|
333,70 *
|
333,70
|
|
-
|
-
|
-
|
345,50 *
|
345,50
|
|
-
|
-
|
-
|
357,30 *
|
357,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET