Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
330,90 *
|
330,40
|
|
-
|
-
|
-
|
334,00 *
|
331,90
|
|
-
|
-
|
-
|
346,80 *
|
346,30
|
|
-
|
-
|
-
|
345,90 *
|
345,90
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10 *
|
346,10
|
|
-
|
-
|
-
|
355,10 *
|
355,10
|
|
-
|
-
|
-
|
366,90 *
|
366,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET