Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
328,40 *
|
328,70
|
|
330,80
|
330,80
|
330,80
|
330,80
|
331,50
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
343,50
|
|
-
|
-
|
-
|
350,00 *
|
350,00
|
|
-
|
-
|
-
|
350,20 *
|
350,20
|
|
-
|
-
|
-
|
359,20 *
|
359,20
|
|
-
|
-
|
-
|
371,00 *
|
371,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET