Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
370,00
377,30
370,00
372,00
366,50
375,50
379,80
373,10
375,40
371,30
381,70
384,10
377,60
379,10
380,40
382,00
383,50
380,70
380,70
381,90
382,00
382,00
382,00
382,00
385,00
-
380,50
380,50
380,50
382,00
-
386,40
386,40
386,40
387,90
-
-
-
189,70 *
-
-
-
-
142,00 *
-
-
-
-
138,50 *
-
-
-
-
154,00 *
-
-
-
-
165,30 *
-
-
-
-
172,00 *
-
-
-
-
197,60 *
-
-
-
-
225,50 *
-
-
-
-
259,00 *
-
-
-
-
264,00 *
-
-
-
-
198,00 *
-
-
-
-
218,00 *
-
-
-
-
270,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
280,50 *
-
-
-
-
218,90 *
-
-
-
-
258,00 *
-
-
-
-
239,00 *
-
-
-
-
219,80 *
-
-
-
-
250,80 *
-
-
-
-
271,90 *
-
-
-
-
292,00 *
-
-
-
-
282,00 *
-
-
-
-
288,00 *
-
-
-
-
319,00 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet