Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
326,80
|
326,80
|
325,90
|
325,90
|
327,40
|
|
328,40
|
328,40
|
327,50
|
327,50
|
329,00
|
|
-
|
-
|
-
|
339,00 *
|
341,20
|
|
-
|
-
|
-
|
345,70 *
|
345,70
|
|
-
|
-
|
-
|
345,90 *
|
345,90
|
|
-
|
-
|
-
|
354,90 *
|
354,90
|
|
-
|
-
|
-
|
366,70 *
|
366,70
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET