Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
329,70
|
333,10
|
329,70
|
333,10
|
326,10
|
|
332,20
|
335,70
|
332,20
|
334,50
|
327,70
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
339,50
|
|
-
|
-
|
-
|
346,50 *
|
345,20
|
|
-
|
-
|
-
|
345,40 *
|
345,40
|
|
-
|
-
|
-
|
354,40 *
|
354,40
|
|
-
|
-
|
-
|
366,20 *
|
366,20
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET