Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
320,50
|
320,90
|
318,30
|
318,30
|
316,20
|
|
318,80
|
319,00
|
317,10
|
317,10
|
314,50
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
326,00
|
|
-
|
-
|
-
|
330,00 *
|
330,00
|
|
-
|
-
|
-
|
339,40 *
|
339,40
|
|
-
|
-
|
-
|
351,20 *
|
351,20
|
|
-
|
-
|
-
|
363,00 *
|
363,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET