Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
332,00
|
333,00
|
332,00
|
333,00
|
329,20
|
|
336,50
|
337,60
|
334,50
|
335,50
|
334,30
|
|
346,00
|
347,00
|
346,00
|
347,00
|
346,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,50 *
|
352,40
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
352,90
|
|
-
|
-
|
-
|
356,40 *
|
356,40
|
|
-
|
-
|
-
|
368,20 *
|
368,20
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET