Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
321,00
|
321,00
|
320,10
|
320,10
|
321,10
|
|
318,40
|
318,40
|
318,40
|
318,40
|
318,90
|
|
-
|
-
|
-
|
335,90 *
|
333,00
|
|
-
|
-
|
-
|
339,00 *
|
339,00
|
|
-
|
-
|
-
|
348,40 *
|
348,40
|
|
-
|
-
|
-
|
360,20 *
|
360,20
|
|
-
|
-
|
-
|
372,00 *
|
372,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET