Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
296,20 *
|
296,50
|
|
-
|
-
|
-
|
317,00 *
|
316,00
|
|
-
|
-
|
-
|
316,00 *
|
315,80
|
|
-
|
-
|
-
|
324,50 *
|
325,00
|
|
-
|
-
|
-
|
331,70 *
|
331,70
|
|
-
|
-
|
-
|
342,00 *
|
342,00
|
|
-
|
-
|
-
|
353,80 *
|
353,80
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET