Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
323,90
|
323,90
|
322,70
|
322,70
|
324,00
|
|
-
|
-
|
-
|
321,00 *
|
322,40
|
|
-
|
-
|
-
|
334,70 *
|
334,70
|
|
-
|
-
|
-
|
340,70 *
|
340,70
|
|
-
|
-
|
-
|
349,80 *
|
349,80
|
|
-
|
-
|
-
|
361,60 *
|
361,60
|
|
-
|
-
|
-
|
373,40 *
|
373,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET