Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
323,60 *
|
323,00
|
|
-
|
-
|
-
|
323,30 *
|
322,60
|
|
-
|
-
|
-
|
334,90 *
|
334,90
|
|
-
|
-
|
-
|
340,90 *
|
340,90
|
|
-
|
-
|
-
|
350,00 *
|
350,00
|
|
-
|
-
|
-
|
361,80 *
|
361,80
|
|
-
|
-
|
-
|
373,60 *
|
373,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET