Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
344,00
|
|
-
|
-
|
-
|
344,30 *
|
344,00
|
|
-
|
-
|
-
|
356,00 *
|
355,90
|
|
-
|
-
|
-
|
361,50 *
|
361,50
|
|
-
|
-
|
-
|
358,60 *
|
358,60
|
|
-
|
-
|
-
|
361,60 *
|
361,60
|
|
-
|
-
|
-
|
373,40 *
|
373,40
|
|
-
|
-
|
-
|
385,20 *
|
385,20
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET