Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
318,30
|
319,70
|
318,00
|
318,10
|
315,80
|
|
-
|
-
|
-
|
321,10 *
|
318,70
|
|
-
|
-
|
-
|
328,10 *
|
328,10
|
|
-
|
-
|
-
|
334,80 *
|
334,80
|
|
-
|
-
|
-
|
345,10 *
|
345,10
|
|
-
|
-
|
-
|
356,90 *
|
356,90
|
|
-
|
-
|
-
|
368,70 *
|
368,70
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET