Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
338,40
|
339,30
|
338,30
|
338,60
|
339,30
|
|
-
|
-
|
-
|
350,30 *
|
350,20
|
|
-
|
-
|
-
|
351,70 *
|
352,50
|
|
-
|
-
|
-
|
356,00 *
|
356,00
|
|
-
|
-
|
-
|
359,00 *
|
359,00
|
|
-
|
-
|
-
|
370,80 *
|
370,80
|
|
-
|
-
|
-
|
382,60 *
|
382,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET