Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
311,50
|
311,50
|
306,70
|
306,80
|
310,50
|
|
313,10
|
314,00
|
309,30
|
309,30
|
315,10
|
|
-
|
-
|
-
|
325,50 *
|
325,50
|
|
-
|
-
|
-
|
335,10 *
|
335,10
|
|
-
|
-
|
-
|
343,80 *
|
343,80
|
|
-
|
-
|
-
|
355,60 *
|
355,60
|
|
-
|
-
|
-
|
367,40 *
|
367,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET