Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
329,00
|
332,00
|
328,00
|
330,50
|
325,80
|
|
329,80
|
332,80
|
329,80
|
332,80
|
328,70
|
|
-
|
-
|
-
|
338,00 *
|
338,00
|
|
-
|
-
|
-
|
344,80 *
|
344,80
|
|
-
|
-
|
-
|
345,50 *
|
345,50
|
|
-
|
-
|
-
|
357,30 *
|
357,30
|
|
-
|
-
|
-
|
369,10 *
|
369,10
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET