Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
333,70
|
333,70
|
329,30
|
330,50
|
331,50
|
|
330,30
|
330,30
|
329,70
|
329,70
|
331,90
|
|
-
|
-
|
-
|
341,50 *
|
341,50
|
|
-
|
-
|
-
|
348,00 *
|
348,00
|
|
-
|
-
|
-
|
353,80 *
|
353,80
|
|
-
|
-
|
-
|
365,60 *
|
365,60
|
|
-
|
-
|
-
|
377,40 *
|
377,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET