Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
318,90 *
|
318,60
|
|
-
|
-
|
-
|
318,00 *
|
319,70
|
|
-
|
-
|
-
|
330,00 *
|
330,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,00 *
|
335,00
|
|
-
|
-
|
-
|
344,10 *
|
344,10
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
355,90
|
|
-
|
-
|
-
|
367,70 *
|
367,70
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET