Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
355,70
|
356,00
|
351,50
|
353,10
|
354,30
|
|
-
|
-
|
-
|
364,00 *
|
365,20
|
|
-
|
-
|
-
|
365,00 *
|
368,50
|
|
-
|
-
|
-
|
365,00 *
|
372,00
|
|
-
|
-
|
-
|
368,00 *
|
375,00
|
|
-
|
-
|
-
|
379,80 *
|
386,80
|
|
-
|
-
|
-
|
391,60 *
|
398,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET