Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
328,00 *
|
326,90
|
|
-
|
-
|
-
|
328,00 *
|
327,70
|
|
-
|
-
|
-
|
337,60 *
|
337,60
|
|
-
|
-
|
-
|
347,00 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,80 *
|
352,80
|
|
-
|
-
|
-
|
364,60 *
|
364,60
|
|
-
|
-
|
-
|
376,40 *
|
376,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET