Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
337,00
|
339,00
|
335,80
|
335,80
|
336,90
|
|
338,00
|
338,00
|
335,50
|
335,50
|
337,00
|
|
-
|
-
|
-
|
346,00 *
|
347,30
|
|
-
|
-
|
-
|
354,00 *
|
354,00
|
|
-
|
-
|
-
|
358,50 *
|
358,50
|
|
-
|
-
|
-
|
370,30 *
|
370,30
|
|
-
|
-
|
-
|
382,10 *
|
382,10
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET