Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
318,70
|
319,40
|
318,70
|
319,30
|
317,00
|
|
318,00
|
318,70
|
318,00
|
318,70
|
316,60
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
327,00
|
|
-
|
-
|
-
|
331,00 *
|
331,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,70 *
|
335,70
|
|
-
|
-
|
-
|
347,50 *
|
347,50
|
|
-
|
-
|
-
|
359,30 *
|
359,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET