Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
356,40 *
|
354,20
|
|
-
|
-
|
-
|
361,40 *
|
361,50
|
|
-
|
-
|
-
|
365,00 *
|
367,00
|
|
-
|
-
|
-
|
367,00 *
|
367,00
|
|
-
|
-
|
-
|
370,00 *
|
370,00
|
|
-
|
-
|
-
|
381,80 *
|
381,80
|
|
-
|
-
|
-
|
393,60 *
|
393,60
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET