Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
325,50
|
326,90
|
322,20
|
325,50
|
326,90
|
|
327,00
|
327,00
|
326,60
|
326,60
|
327,00
|
|
-
|
-
|
-
|
338,00 *
|
338,00
|
|
-
|
-
|
-
|
347,00 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
356,60 *
|
356,60
|
|
-
|
-
|
-
|
368,40 *
|
368,40
|
|
-
|
-
|
-
|
380,20 *
|
380,20
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET