Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
320,50
|
321,00
|
318,10
|
318,10
|
318,00
|
|
-
|
-
|
-
|
322,80 *
|
322,00
|
|
-
|
-
|
-
|
332,10 *
|
332,10
|
|
-
|
-
|
-
|
340,00 *
|
340,00
|
|
-
|
-
|
-
|
348,70 *
|
348,70
|
|
-
|
-
|
-
|
360,50 *
|
360,50
|
|
-
|
-
|
-
|
372,30 *
|
372,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET