Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
321,10
|
323,00
|
321,10
|
323,00
|
320,70
|
|
324,10
|
325,00
|
324,00
|
324,00
|
323,50
|
|
-
|
-
|
-
|
333,00 *
|
333,00
|
|
-
|
-
|
-
|
342,00 *
|
342,00
|
|
-
|
-
|
-
|
350,70 *
|
350,70
|
|
-
|
-
|
-
|
362,50 *
|
362,50
|
|
-
|
-
|
-
|
374,30 *
|
374,30
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET