Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
313,20 *
|
313,50
|
|
-
|
-
|
-
|
312,40 *
|
313,10
|
|
-
|
-
|
-
|
323,60 *
|
324,00
|
|
-
|
-
|
-
|
328,00 *
|
328,00
|
|
-
|
-
|
-
|
334,50 *
|
334,50
|
|
-
|
-
|
-
|
346,30 *
|
346,30
|
|
-
|
-
|
-
|
358,10 *
|
358,10
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET