Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
342,30
|
343,00
|
342,20
|
342,20
|
341,30
|
|
349,70
|
349,70
|
349,70
|
349,70
|
351,80
|
|
-
|
-
|
-
|
356,00 *
|
353,50
|
|
-
|
-
|
-
|
360,40 *
|
360,40
|
|
-
|
-
|
-
|
363,40 *
|
363,40
|
|
-
|
-
|
-
|
375,20 *
|
375,20
|
|
-
|
-
|
-
|
386,40 *
|
386,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET