Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
-
-
-
314,30 *
-
296,50
300,00
294,00
297,40
303,30
-
304,00
297,00
301,80
307,00
-
306,20
296,10
302,00
306,10
-
310,40
304,00
310,40
314,00
-
318,00
320,00
318,00
320,00
-
328,70
328,70
326,70
328,70
-
337,40
337,40
335,40
337,40
VINANET

Nguồn: Internet